Wednesday 22 May 2024
60 TWD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
60 Đô la Đài Loan mới =
45,97 Honduras Lempira
1 TWD = 0,766 HNL
1 HNL = 1,31 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,766
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 60 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ TWD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 60 Đô la Đài Loan mới ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 TWD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 60 TWD = 45.992100 HNL | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 60 TWD = 45.93360 HNL | -0.00097 HNL | -0.12720 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 60 TWD = 45.95040 HNL | +0.00028 HNL | +0.03657 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 60 TWD = 45.923880 HNL | -0.000442 HNL | -0.057714 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 60 TWD = 46.147680 HNL | +0.003730 HNL | +0.487328 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 60 TWD = 46.021020 HNL | -0.002111 HNL | -0.274467 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 60 TWD = 45.957180 HNL | -0.001064 HNL | -0.138719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | TWD | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0310 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0286 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0243 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0552 | 0.0422 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 6.3263 | 4.8439 |
HNL | 24.7286 | 26.8154 | 31.4754 | 18.1280 | 0.1581 | 1 | 0.7657 |
TWD | 32.2963 | 35.0217 | 41.1077 | 23.6756 | 0.2064 | 1.3060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Honduras Lempira = 0,766.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.