Saturday 27 April 2024
TWD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Đô la Đài Loan mới =
0,117 Sheqel Mới của Israel
1 TWD = 0,117 ILS
1 ILS = 8,52 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ TWD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 0.11740915 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 0.11691980 ILS | -0.00048934 ILS | -0.41678402 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 0.11576446 ILS | -0.00115535 ILS | -0.98815382 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 0.11581273 ILS | +0.00004828 ILS | +0.04170417 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 0.11589521 ILS | +0.00008248 ILS | +0.07121761 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 0.11548132 ILS | -0.00041389 ILS | -0.35712599 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 0.11559810 ILS | +0.00011678 ILS | +0.10112522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | TWD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0245 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.0419 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 4.7851 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.1167 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 8.5663 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Sheqel Mới của Israel = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.