Thursday 02 May 2024
1000 TWD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Đô la Đài Loan mới =
11,78 Oman Rial
1 TWD = 0,0118 OMR
1 OMR = 84,88 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang OMR (Oman Rial) ✅ TWD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TWD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TWD = 11.781000 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TWD = 11.814000 OMR | +0.000033 OMR | +0.280112 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TWD = 11.819000 OMR | +0.000005 OMR | +0.042323 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TWD = 11.781000 OMR | -0.000038 OMR | -0.321516 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TWD = 11.798000 OMR | +0.000017 OMR | +0.144300 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TWD = 11.798000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TWD = 11.81000 OMR | +0.00001 OMR | +0.10171 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TWD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 2.6078 | 0.0307 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 2.4339 | 0.0287 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 2.0812 | 0.0245 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 3.5835 | 0.0422 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 406.6807 | 4.7906 |
OMR | 0.3835 | 0.4109 | 0.4805 | 0.2791 | 0.0025 | 1 | 0.0118 |
TWD | 32.5525 | 34.8790 | 40.7895 | 23.6892 | 0.2087 | 84.8909 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Oman Rial = 0,0118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.