Sunday 26 May 2024

1000 TWD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

1000 Đô la Đài Loan mới =

40.733,20 Đồng franc Rwanda

1 TWD = 40,73 RWF

1 RWF = 0,0246 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:14 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 40,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ TWD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TWD đến RWF Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 TWD = 40,733.19755601 RWF - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 TWD = 40,749.79625102 RWF +0.01659870 RWF +0.04074980 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 TWD = 40,163.86858382 RWF -0.58592767 RWF -1.43786650 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000 TWD = 40,157.41707493 RWF -0.00645151 RWF -0.01606297 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000 TWD = 40,136.46397752 RWF -0.02095310 RWF -0.05217740 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 TWD = 40,117.14205480 RWF -0.01932192 RWF -0.04814057 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 TWD = 40,004.80057607 RWF -0.11234148 RWF -0.28003360 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRWFTWD
USD11.08551.26640.73140.00640.00080.0310
EUR0.921311.16670.67380.00590.00070.0286
GBP0.78960.857110.57760.00500.00060.0245
CAD1.36721.48401.731410.00870.00100.0424
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.11954.8674
RWF1,313.49331,425.77301,663.4731960.75298.3686140.7329
TWD32.246535.003040.838623.58670.20550.02461

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Đồng franc Rwanda = 40,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.