Thursday 16 May 2024
10 TWD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Đô la Đài Loan mới =
0,311 Đô la Mĩ
1 TWD = 0,0311 USD
1 USD = 32,17 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0311
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TWD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Đô la Đài Loan mới ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TWD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TWD = 0.311870 USD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 TWD = 0.310680 USD | -0.000119 USD | -0.381569 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TWD = 0.308380 USD | -0.000230 USD | -0.740312 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 TWD = 0.308190 USD | -0.000019 USD | -0.061612 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 TWD = 0.308270 USD | +0.000008 USD | +0.025958 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 TWD = 0.308270 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 TWD = 0.30820 USD | -0.00001 USD | -0.02271 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0311 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1635 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0286 |
GBP | 0.7894 | 0.8594 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0246 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0424 |
JPY | 154.6760 | 168.4005 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 4.8180 |
TWD | 32.1035 | 34.9521 | 40.6681 | 23.6013 | 0.2076 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Đô la Mĩ = 0,0311.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.