Friday 03 May 2024
1000 TZS đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1000 Tanzania Tanzania =
68,56 Djiboutian Franc
1 TZS = 0,0686 DJF
1 DJF = 14,59 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 0,0686
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tanzania Tanzania (TZS) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TZS (Tanzania Tanzania) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ TZS to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1000 Tanzania Tanzania ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TZS đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 TZS = 68.55515084 DJF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TZS = 68.88687219 DJF | +0.00033172 DJF | +0.48387517 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TZS = 69.31725210 DJF | +0.00043038 DJF | +0.62476332 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TZS = 68.76697513 DJF | -0.00055028 DJF | -0.79385284 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TZS = 68.70291574 DJF | -0.00006406 DJF | -0.09315428 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TZS = 68.75652113 DJF | +0.00005361 DJF | +0.07802490 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TZS = 68.75652113 DJF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | TZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0056 | 0.0004 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0052 | 0.0004 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0045 | 0.0003 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0077 | 0.0005 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.8614 | 0.0591 |
DJF | 177.6264 | 190.6882 | 222.9639 | 129.8961 | 1.1609 | 1 | 0.0686 |
TZS | 2,591.0000 | 2,781.5291 | 3,252.3284 | 1,894.7676 | 16.9333 | 14.5868 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Djiboutian Franc = 0,0686.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.