Monday 06 May 2024

1 TZS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,00579 Eritrean Nakfa

1 TZS = 0,00579 ERN

1 ERN = 172,64 TZS

Tanzania Tanzania đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00579

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Tanzania Tanzania (TZS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TZS (Tanzania Tanzania) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TZS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.005791 ERN - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.005797 ERN +0.000006 ERN +0.103609 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.005803 ERN +0.000006 ERN +0.103502 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.005789 ERN -0.000014 ERN -0.241255 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.005826 ERN +0.000037 ERN +0.639143 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.005803 ERN -0.000023 ERN -0.394782 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.005792 ERN -0.000011 ERN -0.189557 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTZS
USD11.07701.25780.73070.00650.06670.0004
EUR0.928511.16790.67850.00600.06190.0004
GBP0.79510.856210.58100.00520.05300.0003
CAD1.36851.47381.721210.00890.09120.0005
JPY153.7825165.6184193.4249112.3755110.25220.0594
ERN15.000016.154518.866710.96110.097510.0058
TZS2,590.99992,790.41703,258.91441,893.355316.8485172.73331

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Eritrean Nakfa = 0,00579.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.