Tuesday 11 June 2024

16 TZS đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?

Amount
From
To

16 Tanzania Tanzania =

0,00485 Falkland Islands Pound

1 TZS = 0,000303 FKP

1 FKP = 3.300,33 TZS

Tanzania Tanzania đến Falkland Islands Pound conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:13 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000303

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Falkland Islands Pound

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 16 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 16 Tanzania Tanzania (TZS) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 16 TZS (Tanzania Tanzania) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ TZS to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 16 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )

So sánh giá của 16 Tanzania Tanzania ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 16 TZS đến FKP Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 16 TZS = 0.00480790 FKP - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 16 TZS = 0.00482978 FKP +0.00000137 FKP +0.45503088 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 16 TZS = 0.00487097 FKP +0.00000257 FKP +0.85278516 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 16 TZS = 0.00486885 FKP -0.00000013 FKP -0.04341170 %
Juni 6, 2024 thứ năm 16 TZS = 0.00487718 FKP +0.00000052 FKP +0.17092710 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 16 TZS = 0.00488030 FKP +0.00000020 FKP +0.06406633 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 16 TZS = 0.00489907 FKP +0.00000117 FKP +0.38462024 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFKPTZS
USD11.07651.27280.72700.00641.25610.0004
EUR0.928911.18240.67530.00591.16690.0004
GBP0.78570.845810.57120.00500.98690.0003
CAD1.37561.48081.750810.00881.72790.0005
JPY157.0255169.0382199.8670114.15471197.24370.0600
FKP0.79610.85701.01330.57870.005110.0003
TZS2,615.00002,815.05163,328.45411,901.057816.65333,284.76731

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to FKP máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Falkland Islands Pound là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho FKP là £. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Falkland Islands Pound được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. FKP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Falkland Islands Pound = 0,000303.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.