Saturday 18 May 2024
10 TZS đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10 Tanzania Tanzania =
0,512 Haiti Gourde
1 TZS = 0,0512 HTG
1 HTG = 19,51 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 0,0512
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tanzania Tanzania (TZS) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TZS (Tanzania Tanzania) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ TZS to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10 Tanzania Tanzania ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TZS đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 TZS = 0.51247419 HTG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 TZS = 0.51159507 HTG | -0.00008791 HTG | -0.17154294 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TZS = 0.50934199 HTG | -0.00022531 HTG | -0.44040256 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 TZS = 0.51092000 HTG | +0.00015780 HTG | +0.30981167 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TZS = 0.51198666 HTG | +0.00010667 HTG | +0.20877280 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 TZS = 0.51195287 HTG | -0.00000338 HTG | -0.00659907 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 TZS = 0.51187449 HTG | -0.00000784 HTG | -0.01531017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | TZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0076 | 0.0004 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0003 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7246 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0005 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3198 | 1 | 1.1767 | 0.0603 |
HTG | 132.3023 | 144.1353 | 167.5542 | 97.1561 | 0.8499 | 1 | 0.0513 |
TZS | 2,581.4327 | 2,812.3123 | 3,269.2544 | 1,895.6730 | 16.5822 | 19.5116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Haiti Gourde = 0,0512.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.