Sunday 05 May 2024
50 TZS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
50 Tanzania Tanzania =
1,71 Som Kyrgystani
1 TZS = 0,0343 KGS
1 KGS = 29,18 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0343
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 50 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Tanzania Tanzania (TZS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TZS (Tanzania Tanzania) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ TZS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 50 Tanzania Tanzania ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TZS đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 TZS = 1.713550 KGS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 TZS = 1.715300 KGS | +0.000035 KGS | +0.102127 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 TZS = 1.711350 KGS | -0.000079 KGS | -0.230280 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 TZS = 1.722150 KGS | +0.000216 KGS | +0.631081 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 TZS = 1.715300 KGS | -0.000137 KGS | -0.397759 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 TZS = 1.711600 KGS | -0.000074 KGS | -0.215706 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 TZS = 1.710200 KGS | -0.000028 KGS | -0.081795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | TZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0004 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0004 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0003 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0005 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.7259 | 0.0591 |
KGS | 88.6821 | 95.5266 | 111.2783 | 64.8806 | 0.5794 | 1 | 0.0343 |
TZS | 2,587.6456 | 2,787.3600 | 3,246.9767 | 1,893.1453 | 16.9066 | 29.1789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Som Kyrgystani = 0,0343.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.