Tuesday 07 May 2024

1 TZS đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

8,23 Hòn đảo Lào

1 TZS = 8,23 LAK

1 LAK = 0,122 TZS

Tanzania Tanzania đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 8,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Tanzania Tanzania (TZS) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TZS (Tanzania Tanzania) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ TZS to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 TZS = 8.227378 LAK - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 TZS = 8.216156 LAK -0.011222 LAK -0.136398 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 TZS = 8.219743 LAK +0.003587 LAK +0.043658 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 8.25145 LAK +0.03171 LAK +0.38574 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 8.212573 LAK -0.038877 LAK -0.471154 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TZS = 8.260696 LAK +0.048123 LAK +0.585967 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 8.304317 LAK +0.043621 LAK +0.528055 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKTZS
USD11.07601.25370.73150.00650.00000.0004
EUR0.929411.16510.67980.00600.00000.0004
GBP0.79770.858310.58350.00520.00000.0003
CAD1.36711.47101.713910.00880.00010.0005
JPY154.5640166.3088193.7743113.057710.00730.0596
LAK21,317.135222,936.942026,724.923515,592.6745137.917818.2147
TZS2,595.00002,792.18413,253.30661,898.143916.78920.12171

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Hòn đảo Lào = 8,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.