Saturday 25 May 2024
1000 TZS đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Tanzania Tanzania =
115,22 Rupi Sri Lanka
1 TZS = 0,115 LKR
1 LKR = 8,68 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tanzania Tanzania (TZS) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TZS (Tanzania Tanzania) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ TZS to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Tanzania Tanzania ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TZS đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 TZS = 115.217000 LKR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 TZS = 115.423000 LKR | +0.000206 LKR | +0.178793 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 TZS = 115.714000 LKR | +0.000291 LKR | +0.252116 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 TZS = 115.656000 LKR | -0.000058 LKR | -0.050124 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 TZS = 115.365000 LKR | -0.000291 LKR | -0.251608 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 TZS = 115.721000 LKR | +0.000356 LKR | +0.308586 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 TZS = 115.495000 LKR | -0.000226 LKR | -0.195297 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0004 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0003 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.0005 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 0.5244 | 0.0604 |
LKR | 299.3391 | 324.9271 | 381.4180 | 218.8551 | 1.9070 | 1 | 0.1152 |
TZS | 2,598.0390 | 2,820.1238 | 3,310.4220 | 1,899.4985 | 16.5517 | 8.6793 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rupi Sri Lanka = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.