Sunday 28 April 2024

100000 TZS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

100000 Tanzania Tanzania =

14,82 Oman Rial

1 TZS = 0,000148 OMR

1 OMR = 6.749,83 TZS

Tanzania Tanzania đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,000148

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Tanzania Tanzania (TZS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 TZS (Tanzania Tanzania) sang OMR (Oman Rial) ✅ TZS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 100000 Tanzania Tanzania ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 TZS đến OMR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 TZS = 14.800000 OMR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 TZS = 14.900000 OMR +0.000001 OMR +0.675676 %
April 25, 2024 thứ năm 100000 TZS = 14.900000 OMR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 100000 TZS = 15.00000 OMR - +0.67114 %
April 23, 2024 Thứ ba 100000 TZS = 14.800000 OMR -0.000002 OMR -1.333333 %
April 22, 2024 Thứ hai 100000 TZS = 14.900000 OMR +0.000001 OMR +0.675676 %
April 21, 2024 chủ nhật 100000 TZS = 14.900000 OMR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTZS
USD11.07231.25010.73210.00642.59810.0004
EUR0.932611.16580.68270.00602.42290.0004
GBP0.80000.857810.58560.00512.07830.0003
CAD1.36601.46481.707610.00883.54890.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321405.15330.0602
OMR0.38490.41270.48120.28180.002510.0001
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.60866,729.02101

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Oman Rial = 0,000148.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.