Sunday 28 April 2024
5000 TZS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Oman Rial?
5000 Tanzania Tanzania =
0,741 Oman Rial
1 TZS = 0,000148 OMR
1 OMR = 6.749,83 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,000148
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 5000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Tanzania Tanzania (TZS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TZS (Tanzania Tanzania) sang OMR (Oman Rial) ✅ TZS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 5000 Tanzania Tanzania ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TZS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 TZS = 0.740000 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 TZS = 0.740000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 TZS = 0.745000 OMR | +0.000001 OMR | +0.675676 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 TZS = 0.745000 OMR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 TZS = 0.75000 OMR | - | +0.67114 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 TZS = 0.740000 OMR | -0.000002 OMR | -1.333333 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 TZS = 0.745000 OMR | +0.000001 OMR | +0.675676 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 0.0602 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0001 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 6,729.0210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Oman Rial = 0,000148.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.