Sunday 28 April 2024

TZS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,0153 Ucraina Hryvnia

1 TZS = 0,0153 UAH

1 UAH = 65,41 TZS

Tanzania Tanzania đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:36 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0153

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ TZS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.015289 UAH - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.015289 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.0153 UAH - +0.0719 %
April 25, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.015243 UAH -0.000057 UAH -0.372549 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.015316 UAH +0.000073 UAH +0.478908 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.015316 UAH - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.015426 UAH +0.000110 UAH +0.718203 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.00040.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.00040.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.00030.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.00050.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.06023.9354
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.6086165.3613
UAH39.625942.491549.535529.00940.25410.01531

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Ucraina Hryvnia = 0,0153.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.