Monday 03 June 2024

001011 TZS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

001011 Tanzania Tanzania =

0,389 Đô la Mĩ

1 TZS = 0,000385 USD

1 USD = 2.597,40 TZS

Tanzania Tanzania đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:05:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000385

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 001011 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 001011 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 001011 TZS (Tanzania Tanzania) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TZS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 001011 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 001011 Tanzania Tanzania ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 001011 TZS đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 001011 TZS = 0.389235 USD - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 001011 TZS = 0.388224 USD -0.000001 USD -0.259740 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 001011 TZS = 0.388224 USD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 001011 TZS = 0.389235 USD +0.000001 USD +0.260417 %
Mai 30, 2024 thứ năm 001011 TZS = 0.389235 USD - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 001011 TZS = 0.388224 USD -0.000001 USD -0.259740 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 001011 TZS = 0.388224 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZS
USD11.08481.27390.73370.00640.0004
EUR0.921811.17440.67640.00590.0004
GBP0.78500.851510.57590.00500.0003
CAD1.36291.47851.736310.00870.0005
JPY157.4230170.7714200.5465115.502110.0604
TZS2,605.00012,825.88543,318.59821,911.302416.54781

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Mĩ = 0,000385.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.