Friday 03 May 2024
688 TZS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
688 Tanzania Tanzania =
0,266 Đô la Mĩ
1 TZS = 0,000386 USD
1 USD = 2.591,00 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000386
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 688 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 688 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 688 TZS (Tanzania Tanzania) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TZS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 688 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 688 Tanzania Tanzania ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 688 TZS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 688 TZS = 0.266944 USD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 688 TZS = 0.266256 USD | -0.000001 USD | -0.257732 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 688 TZS = 0.265568 USD | -0.000001 USD | -0.258398 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 688 TZS = 0.264880 USD | -0.000001 USD | -0.259067 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 688 TZS = 0.264880 USD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 688 TZS = 0.264880 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 688 TZS = 0.265568 USD | +0.000001 USD | +0.259740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1709 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0004 |
GBP | 0.7978 | 0.8541 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0003 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0005 |
JPY | 153.7250 | 164.5704 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0593 |
TZS | 2,590.9998 | 2,773.7958 | 3,247.7542 | 1,891.5859 | 16.8548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Mĩ = 0,000386.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.