Sunday 19 May 2024
10000 TZS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Tanzania Tanzania =
0,123 Bạc (troy ounce)
1 TZS = 0,0000123 XAG
1 XAG = 81.149,92 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tanzania Tanzania (TZS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TZS (Tanzania Tanzania) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TZS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Tanzania Tanzania ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TZS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 TZS = 0.12322871 XAG | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 TZS = 0.12258443 XAG | -0.00000006 XAG | -0.52283745 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 TZS = 0.13063374 XAG | +0.00000080 XAG | +6.56633871 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 TZS = 0.13044813 XAG | -0.00000002 XAG | -0.14208332 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 TZS = 0.13522474 XAG | +0.00000048 XAG | +3.66169622 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 TZS = 0.13625690 XAG | +0.00000010 XAG | +0.76329204 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 TZS = 0.13720381 XAG | +0.00000009 XAG | +0.69494762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0004 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0004 | 28.8549 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0003 | 24.8219 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 42.7918 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0603 | 4,893.7487 |
TZS | 2,581.4327 | 2,812.3123 | 3,269.2544 | 1,896.3693 | 16.5822 | 1 | 81,149.0586 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0403 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Bạc (troy ounce) = 0,0000123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.