Monday 13 May 2024
10000 TZS đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
10000 Tanzania Tanzania =
10,43 Dollar Đông Caribe
1 TZS = 0,00104 XCD
1 XCD = 959,11 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,00104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 10000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tanzania Tanzania (TZS) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TZS (Tanzania Tanzania) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ TZS to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 10000 Tanzania Tanzania ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TZS đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 TZS = 10.430000 XCD | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 TZS = 10.440000 XCD | +0.000001 XCD | +0.095877 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 TZS = 10.430000 XCD | -0.000001 XCD | -0.095785 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 TZS = 10.390000 XCD | -0.000004 XCD | -0.383509 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 TZS = 10.410000 XCD | +0.000002 XCD | +0.192493 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 TZS = 10.450000 XCD | +0.000004 XCD | +0.384246 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 TZS = 10.430000 XCD | -0.000002 XCD | -0.191388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XCD | |
USD | 1 | 1.0783 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0004 | 0.3700 |
EUR | 0.9274 | 1 | 1.1618 | 0.6778 | 0.0059 | 0.0004 | 0.3432 |
GBP | 0.7983 | 0.8607 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0003 | 0.2954 |
CAD | 1.3682 | 1.4753 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.5063 |
JPY | 155.8920 | 168.0930 | 195.2898 | 113.9391 | 1 | 0.0602 | 57.6833 |
TZS | 2,591.0973 | 2,793.8919 | 3,245.9315 | 1,893.7931 | 16.6211 | 1 | 958.7602 |
XCD | 2.7026 | 2.9141 | 3.3856 | 1.9753 | 0.0173 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Dollar Đông Caribe = 0,00104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.