Friday 07 June 2024
5 TZS đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
5 Tanzania Tanzania =
0,00144 Quyền rút vốn đặc biệt
1 TZS = 0,000289 XDR
1 XDR = 3.465,29 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000289
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 5 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Tanzania Tanzania (TZS) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TZS (Tanzania Tanzania) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ TZS to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 5 Tanzania Tanzania ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TZS đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 TZS = 0.00145 XDR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 TZS = 0.001445 XDR | -0.000001 XDR | -0.344828 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 TZS = 0.001445 XDR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 TZS = 0.00145 XDR | - | +0.34602 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 TZS = 0.00145 XDR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 TZS = 0.00145 XDR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 TZS = 0.00145 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XDR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0004 | 1.3253 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0004 | 1.2168 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0003 | 1.0360 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 1.8137 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 0.0595 | 206.2187 |
TZS | 2,616.1360 | 2,849.3558 | 3,346.7478 | 1,911.5906 | 16.8127 | 1 | 3,467.0876 |
XDR | 0.7546 | 0.8218 | 0.9653 | 0.5514 | 0.0048 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000289.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.