Saturday 01 June 2024
0.00000023 TZS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
0.00000023 Tanzania Tanzania =
0,0000000535 CFA Franc BCEAO
1 TZS = 0,233 XOF
1 XOF = 4,30 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,233
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 0.00000023 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000023 Tanzania Tanzania (TZS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000023 TZS (Tanzania Tanzania) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ TZS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000023 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 0.00000023 Tanzania Tanzania ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000023 TZS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | +0.00008785 XOF | +0.03773153 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | +0.00077227 XOF | +0.33157277 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | -0.00161751 XOF | -0.69218165 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | -0.00030044 XOF | -0.12946394 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | +0.00106667 XOF | +0.46023840 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000023 TZS = 0.00000005 XOF | -0.00010729 XOF | -0.04607943 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0017 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0023 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0604 | 0.2603 |
TZS | 2,603.1775 | 2,826.1494 | 3,315.6682 | 1,906.7405 | 16.5531 | 1 | 4.3088 |
XOF | 604.1510 | 655.8988 | 769.5074 | 442.5205 | 3.8417 | 0.2321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFA Franc BCEAO = 0,233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.