Tuesday 11 June 2024
0.0400 TZS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.0400 Tanzania Tanzania =
0,00169 CFP Franc
1 TZS = 0,0424 XPF
1 XPF = 23,60 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.0400 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0400 Tanzania Tanzania (TZS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0400 TZS (Tanzania Tanzania) sang XPF (CFP Franc) ✅ TZS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0400 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.0400 Tanzania Tanzania ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0400 TZS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0400 TZS = 0.00169 XPF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0400 TZS = 0.001686 XPF | -0.000226 XPF | -0.533396 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0400 TZS = 0.001672 XPF | -0.000341 XPF | -0.809131 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0400 TZS = 0.001672 XPF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0400 TZS = 0.001675 XPF | +0.000074 XPF | +0.177021 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0400 TZS = 0.00169 XPF | +0.00027 XPF | +0.65191 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0400 TZS = 0.001687 XPF | +0.000015 XPF | +0.035587 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XPF | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0090 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0084 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0071 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0124 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 0.0602 | 1.4123 |
TZS | 2,615.0000 | 2,806.4414 | 3,326.7604 | 1,898.4011 | 16.6213 | 1 | 23.4743 |
XPF | 111.3984 | 119.5538 | 141.7193 | 80.8715 | 0.7081 | 0.0426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFP Franc = 0,0424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.