Saturday 25 May 2024
0.00008846 UAH đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
0.00008846 Ucraina Hryvnia =
0,00000220 Đồng Bahamian Dollar
1 UAH = 0,0249 BSD
1 BSD = 40,14 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0249
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 0.00008846 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00008846 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00008846 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ UAH to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00008846 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 0.00008846 Ucraina Hryvnia ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00008846 UAH đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00008846 UAH = 0.00000220 BSD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00008846 UAH = 0.00000221 BSD | +0.00011833 BSD | +0.47492825 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00008846 UAH = 0.00000222 BSD | +0.00010138 BSD | +0.40500591 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00008846 UAH = 0.00000222 BSD | -0.00001559 BSD | -0.06202766 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00008846 UAH = 0.00000223 BSD | +0.00010645 BSD | +0.42378693 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00008846 UAH = 0.00000224 BSD | +0.00011970 BSD | +0.47453574 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00008846 UAH = 0.00000224 BSD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | UAH | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.0007 | 0.0249 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.9219 | 0.0230 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.7902 | 0.0197 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.3682 | 0.0341 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7972 | 1 | 157.0602 | 3.9147 |
BSD | 0.9993 | 1.0847 | 1.2655 | 0.7309 | 0.0064 | 1 | 0.0249 |
UAH | 40.0912 | 43.5183 | 50.7735 | 29.3247 | 0.2554 | 40.1206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0249.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.