Friday 10 May 2024
10000 UAH đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
10000 Ucraina Hryvnia =
25.948,21 Cape Verdean Shield
1 UAH = 2,59 CVE
1 CVE = 0,385 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 10000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ UAH to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 10000 Ucraina Hryvnia ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UAH đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 UAH = 25,948.21255738 CVE | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 UAH = 26,032.65014982 CVE | +0.00844376 CVE | +0.32540813 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 UAH = 26,050.82515989 CVE | +0.00181750 CVE | +0.06981621 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 UAH = 26,051.23235355 CVE | +0.00004072 CVE | +0.00156307 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 UAH = 26,071.94814811 CVE | +0.00207158 CVE | +0.07951944 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 UAH = 26,071.47233426 CVE | -0.00004758 CVE | -0.00182500 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 UAH = 26,428.66770443 CVE | +0.03571954 CVE | +1.37006213 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UAH | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0254 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0235 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0203 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0134 | 0.0347 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 1.5224 | 3.9504 |
CVE | 102.2928 | 110.2311 | 128.0365 | 74.7779 | 0.6569 | 1 | 2.5948 |
UAH | 39.4219 | 42.4811 | 49.3430 | 28.8181 | 0.2531 | 0.3854 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cape Verdean Shield = 2,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.