Wednesday 05 June 2024
0.0050000 UAH đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
0.0050000 Ucraina Hryvnia =
0,00283 Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH = 0,565 CZK
1 CZK = 1,77 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,565
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 0.0050000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0050000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0050000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ UAH to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0050000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 0.0050000 Ucraina Hryvnia ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0050000 UAH đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0050000 UAH = 0.00282950 CZK | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0050000 UAH = 0.00281272 CZK | -0.00335598 CZK | -0.59303379 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0050000 UAH = 0.00280728 CZK | -0.00108777 CZK | -0.19336550 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0050000 UAH = 0.00280728 CZK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0050000 UAH = 0.00282117 CZK | +0.00277796 CZK | +0.49477688 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0050000 UAH = 0.00281350 CZK | -0.00153318 CZK | -0.27172827 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0050000 UAH = 0.00281196 CZK | -0.00030918 CZK | -0.05494567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | UAH | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0440 | 0.0248 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0405 | 0.0228 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0345 | 0.0195 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0602 | 0.0340 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 6.8438 | 3.8639 |
CZK | 22.7198 | 24.7152 | 29.0152 | 16.6097 | 0.1461 | 1 | 0.5646 |
UAH | 40.2414 | 43.7757 | 51.3920 | 29.4193 | 0.2588 | 1.7712 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,565.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.