Friday 03 May 2024
10 UAH đến DOP - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng Peso Dominican
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng Peso Dominican của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Dominican loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Dominican hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng Peso Dominican máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng Peso Dominican?
10 Ucraina Hryvnia =
14,67 Đồng Peso Dominican
1 UAH = 1,47 DOP
1 DOP = 0,681 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng Peso Dominican = 1,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng Peso Dominican
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Dominican với số lượng 10 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng Peso Dominican (DOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UAH (Ucraina Hryvnia) sang DOP (Đồng Peso Dominican) ✅ UAH to DOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng Peso Dominican (DOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng Peso Dominican ( DOP )
So sánh giá của 10 Ucraina Hryvnia ở Đồng Peso Dominican trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UAH đến DOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UAH = 14.67467708 DOP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UAH = 14.68267078 DOP | +0.00079937 DOP | +0.05447271 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UAH = 14.80621624 DOP | +0.01235455 DOP | +0.84143727 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UAH = 14.74876221 DOP | -0.00574540 DOP | -0.38803993 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UAH = 14.80468183 DOP | +0.00559196 DOP | +0.37914790 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UAH = 14.80439691 DOP | -0.00002849 DOP | -0.00192457 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UAH = 14.80439691 DOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DOP | UAH | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0173 | 0.0254 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0161 | 0.0236 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0138 | 0.0202 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0236 | 0.0347 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 2.6445 | 3.8808 |
DOP | 57.8596 | 62.1143 | 72.6277 | 42.3120 | 0.3781 | 1 | 1.4675 |
UAH | 39.4282 | 42.3276 | 49.4919 | 28.8334 | 0.2577 | 0.6814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to DOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng Peso Dominican = 1,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.