Wednesday 22 May 2024

000.3 UAH đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

000.3 Ucraina Hryvnia =

0,0364 Dinar Libya

1 UAH = 0,121 LYD

1 LYD = 8,23 UAH

Ucraina Hryvnia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,121

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 000.3 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000.3 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000.3 UAH (Ucraina Hryvnia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UAH to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000.3 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 000.3 Ucraina Hryvnia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000.3 UAH đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 000.3 UAH = 0.03643798 LYD - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 000.3 UAH = 0.03657348 LYD +0.00045168 LYD +0.37187918 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 000.3 UAH = 0.03674943 LYD +0.00058650 LYD +0.48108684 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 000.3 UAH = 0.03675011 LYD +0.00000227 LYD +0.00184976 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 000.3 UAH = 0.03676409 LYD +0.00004658 LYD +0.03802632 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 000.3 UAH = 0.03695740 LYD +0.00064436 LYD +0.52580519 %
Mai 16, 2024 thứ năm 000.3 UAH = 0.03679693 LYD -0.00053487 LYD -0.43417930 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDUAH
USD11.08441.27280.73310.00640.20670.0251
EUR0.922211.17380.67600.00590.19060.0231
GBP0.78570.851910.57590.00500.16240.0197
CAD1.36411.47921.736310.00870.28190.0342
JPY156.4397169.6412199.1214114.6822132.33203.9270
LYD4.83855.24696.15873.54700.030910.1215
UAH39.836643.198350.705229.20320.25468.23321

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dinar Libya = 0,121.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.