Sunday 19 May 2024
1126 UAH đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1126 Ucraina Hryvnia =
924,96 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH = 0,821 TRY
1 TRY = 1,22 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,821
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1126 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1126 Ucraina Hryvnia (UAH) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1126 UAH (Ucraina Hryvnia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UAH to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1126 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1126 Ucraina Hryvnia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1126 UAH đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1126 UAH = 924.96147363 TRY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1126 UAH = 923.42085603 TRY | -0.00136822 TRY | -0.16656019 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1126 UAH = 922.11562478 TRY | -0.00115918 TRY | -0.14134739 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1126 UAH = 918.01161619 TRY | -0.00364477 TRY | -0.44506442 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1126 UAH = 917.26378421 TRY | -0.00066415 TRY | -0.08146215 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1126 UAH = 915.92298763 TRY | -0.00119076 TRY | -0.14617350 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1126 UAH = 922.69140725 TRY | +0.00601103 TRY | +0.73897257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UAH | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0255 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0285 | 0.0234 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0245 | 0.0201 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0422 | 0.0347 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 4.8281 | 3.9661 |
TRY | 32.2434 | 35.1272 | 40.8346 | 23.6866 | 0.2071 | 1 | 0.8215 |
UAH | 39.2514 | 42.7620 | 49.7100 | 28.8348 | 0.2521 | 1.2173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,821.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.