Sunday 28 April 2024
5 UAH đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5 Ucraina Hryvnia =
0,00463 Bạc (troy ounce)
1 UAH = 0,000926 XAG
1 XAG = 1.079,91 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000926
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Ucraina Hryvnia (UAH) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ UAH to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5 Ucraina Hryvnia ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 UAH đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 UAH = 0.00463207 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 UAH = 0.00463207 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 UAH = 0.00462486 XAG | -0.00000144 XAG | -0.15559824 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 UAH = 0.00463810 XAG | +0.00000265 XAG | +0.28623800 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 UAH = 0.00463751 XAG | -0.00000012 XAG | -0.01263676 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 UAH = 0.00460830 XAG | -0.00000584 XAG | -0.62993930 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 UAH = 0.00441589 XAG | -0.00003848 XAG | -4.17533049 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 4,286.7530 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 1,089.2823 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bạc (troy ounce) = 0,000926.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.