Thursday 02 May 2024
UGX đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Ugilling Shilling =
0,0220 Ngultrum Bhutan
1 UGX = 0,0220 BTN
1 BTN = 45,39 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UGX (Ugilling Shilling) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ UGX to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Ugilling Shilling ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UGX đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UGX = 0.02203172 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UGX = 0.02189125 BTN | -0.00014047 BTN | -0.63756082 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UGX = 0.02187987 BTN | -0.00001138 BTN | -0.05198001 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UGX = 0.02184492 BTN | -0.00003496 BTN | -0.15976280 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UGX = 0.02184492 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UGX = 0.02184492 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UGX = 0.02184295 BTN | -0.00000197 BTN | -0.00900585 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UGX | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0004 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 1.8398 | 0.0405 |
BTN | 83.5895 | 89.4868 | 104.5457 | 61.0254 | 0.5435 | 1 | 0.0220 |
UGX | 3,800.6682 | 4,068.8066 | 4,753.5091 | 2,774.7167 | 24.7141 | 45.4682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Ngultrum Bhutan = 0,0220.
Ugilling Shilling | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Ush 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
Ush 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.11 |
Ush 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.22 |
Ush 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.10 |
Ush 100 | དངུལ་ཀྲམ 2.20 |
Ush 250 | དངུལ་ཀྲམ 5.51 |
Ush 500 | དངུལ་ཀྲམ 11.02 |
Ush 1000 | དངུལ་ཀྲམ 22.03 |
Ngultrum Bhutan | Ugilling Shilling |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Ush 45.39 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Ush 226.95 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Ush 453.89 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Ush 2,269.46 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Ush 4,538.91 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Ush 11,347.28 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Ush 22,694.55 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Ush 45,389.11 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.