Thursday 23 May 2024
1500500 UGX đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1500500 Ugilling Shilling =
118.069,66 Rupi Sri Lanka
1 UGX = 0,0787 LKR
1 LKR = 12,71 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0787
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1500500 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500500 Ugilling Shilling (UGX) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500500 UGX (Ugilling Shilling) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ UGX to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500500 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1500500 Ugilling Shilling ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500500 UGX đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1500500 UGX = 118,072.844500 LKR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1500500 UGX = 118,284.41500 LKR | +0.00014 LKR | +0.17919 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1500500 UGX = 118,456.972500 LKR | +0.000115 LKR | +0.145884 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1500500 UGX = 119,291.250500 LKR | +0.000556 LKR | +0.704288 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1500500 UGX = 119,291.250500 LKR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1500500 UGX = 119,291.250500 LKR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1500500 UGX = 120,021.994000 LKR | +0.000487 LKR | +0.612571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | UGX | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0003 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0002 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0002 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.0004 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.5221 | 0.0411 |
LKR | 300.2767 | 325.2141 | 382.2162 | 219.2681 | 1.9155 | 1 | 0.0787 |
UGX | 3,816.0958 | 4,133.0154 | 4,857.4321 | 2,786.5901 | 24.3436 | 12.7086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Rupi Sri Lanka = 0,0787.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.