Monday 03 June 2024
6000 UGX đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
6000 Ugilling Shilling =
29,67 Lesotho Loti
1 UGX = 0,00495 LSL
1 LSL = 202,21 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,00495
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 6000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6000 Ugilling Shilling (UGX) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6000 UGX (Ugilling Shilling) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ UGX to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 6000 Ugilling Shilling ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6000 UGX đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6000 UGX = 29.670000 LSL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6000 UGX = 29.664000 LSL | -0.000001 LSL | -0.020222 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6000 UGX = 28.902000 LSL | -0.000127 LSL | -2.568770 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6000 UGX = 28.932000 LSL | +0.000005 LSL | +0.103799 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6000 UGX = 29.046000 LSL | +0.000019 LSL | +0.394027 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6000 UGX = 29.22000 LSL | +0.00003 LSL | +0.59905 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 6000 UGX = 29.172000 LSL | -0.000008 LSL | -0.164271 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | UGX | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0531 | 0.0003 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0490 | 0.0002 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0417 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0725 | 0.0004 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 8.3533 | 0.0413 |
LSL | 18.8198 | 20.4156 | 23.9751 | 13.7849 | 0.1197 | 1 | 0.0049 |
UGX | 3,805.6643 | 4,128.3573 | 4,848.1467 | 2,787.5219 | 24.2079 | 202.2157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Lesotho Loti = 0,00495.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.