Sunday 05 May 2024
UGX đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Ugilling Shilling =
0,0151 Denar Macedonian
1 UGX = 0,0151 MKD
1 MKD = 66,04 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0151
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UGX (Ugilling Shilling) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ UGX to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Ugilling Shilling ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UGX đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 UGX = 0.015141 MKD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 UGX = 0.015117 MKD | -0.000024 MKD | -0.158510 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 UGX = 0.015098 MKD | -0.000019 MKD | -0.125686 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UGX = 0.01515994 MKD | +0.00006194 MKD | +0.41025873 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UGX = 0.01506357 MKD | -0.00009637 MKD | -0.63569620 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UGX = 0.01506651 MKD | +0.00000294 MKD | +0.01951113 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UGX = 0.01504032 MKD | -0.00002619 MKD | -0.17380446 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | UGX | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0175 | 0.0003 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0002 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.0004 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 2.6790 | 0.0406 |
MKD | 57.1309 | 61.5403 | 71.6879 | 41.7975 | 0.3733 | 1 | 0.0151 |
UGX | 3,773.1471 | 4,064.3583 | 4,734.5435 | 2,760.4690 | 24.6522 | 66.0439 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Denar Macedonian = 0,0151.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.