Friday 10 May 2024
250 UGX đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
250 Ugilling Shilling =
228,11 Tugrik Mông Cổ
1 UGX = 0,912 MNT
1 MNT = 1,10 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,912
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 250 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Ugilling Shilling (UGX) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 UGX (Ugilling Shilling) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UGX to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 250 Ugilling Shilling ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 UGX đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 250 UGX = 228.114000 MNT | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 250 UGX = 228.132750 MNT | +0.000075 MNT | +0.008220 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 250 UGX = 229.075250 MNT | +0.003770 MNT | +0.413137 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 250 UGX = 228.7750 MNT | -0.0012 MNT | -0.1311 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 250 UGX = 228.355750 MNT | -0.001677 MNT | -0.183259 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 250 UGX = 228.589000 MNT | +0.000933 MNT | +0.102143 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 UGX = 228.039500 MNT | -0.002198 MNT | -0.240388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | UGX | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0003 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0004 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 0.0451 | 0.0411 |
MNT | 3,450.0003 | 3,719.2719 | 4,320.7098 | 2,519.7474 | 22.1901 | 1 | 0.9125 |
UGX | 3,781.0037 | 4,076.1100 | 4,735.2516 | 2,761.4995 | 24.3190 | 1.0959 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Tugrik Mông Cổ = 0,912.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.