Sunday 12 May 2024
1000 UGX đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Ugilling Shilling =
35,35 Rupee Nepal
1 UGX = 0,0353 NPR
1 NPR = 28,29 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ugilling Shilling (UGX) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UGX (Ugilling Shilling) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UGX to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Ugilling Shilling ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UGX đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 UGX = 35.348000 NPR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 UGX = 35.348000 NPR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 UGX = 35.363000 NPR | +0.000015 NPR | +0.042435 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 UGX = 35.353000 NPR | -0.000010 NPR | -0.028278 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 UGX = 35.491000 NPR | +0.000138 NPR | +0.390349 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 UGX = 35.452000 NPR | -0.000039 NPR | -0.109887 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 UGX = 35.289000 NPR | -0.000163 NPR | -0.459777 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UGX | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0003 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0002 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7063 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0004 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8831 | 1 | 1.1670 | 0.0413 |
NPR | 133.4829 | 143.9883 | 166.5133 | 97.5859 | 0.8569 | 1 | 0.0353 |
UGX | 3,776.2432 | 4,073.4415 | 4,710.6766 | 2,760.7144 | 24.2416 | 28.2901 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Rupee Nepal = 0,0353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.