Friday 03 May 2024
UGX đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Ugilling Shilling =
0,151 Somali Shilling
1 UGX = 0,151 SOS
1 SOS = 6,64 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Somali Shilling = 0,151
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UGX (Ugilling Shilling) sang SOS (Somali Shilling) ✅ UGX to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Ugilling Shilling ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UGX đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 UGX = 0.150106 SOS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UGX = 0.15036529 SOS | +0.00025929 SOS | +0.17273788 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UGX = 0.14890146 SOS | -0.00146383 SOS | -0.97351773 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UGX = 0.14975077 SOS | +0.00084931 SOS | +0.57038571 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UGX = 0.14964686 SOS | -0.00010391 SOS | -0.06939125 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UGX = 0.14946106 SOS | -0.00018580 SOS | -0.12415730 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UGX = 0.14946106 SOS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | UGX | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0018 | 0.0003 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0002 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0014 | 0.0002 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0024 | 0.0004 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.2682 | 0.0404 |
SOS | 570.5018 | 612.4536 | 716.1170 | 417.2012 | 3.7285 | 1 | 0.1505 |
UGX | 3,789.7954 | 4,068.4780 | 4,757.1052 | 2,771.4325 | 24.7680 | 6.6429 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Somali Shilling = 0,151.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.