Sunday 19 May 2024
100000 UGX đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100000 Ugilling Shilling =
337.395,58 Uzbekistan Som
1 UGX = 3,37 UZS
1 UZS = 0,296 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ugilling Shilling (UGX) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UGX (Ugilling Shilling) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ UGX to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100000 Ugilling Shilling ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UGX đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 UGX = 337,396.00000 UZS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 UGX = 337,902.300000 UZS | +0.005063 UZS | +0.150061 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 UGX = 338,155.900000 UZS | +0.002536 UZS | +0.075051 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 UGX = 337,797.800000 UZS | -0.003581 UZS | -0.105898 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 UGX = 339,088.900000 UZS | +0.012911 UZS | +0.382211 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 UGX = 337,425.200000 UZS | -0.016637 UZS | -0.490638 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 UGX = 335,861.600000 UZS | -0.015636 UZS | -0.463392 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | UZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0415 | 0.0123 |
UGX | 3,750.1721 | 4,085.5820 | 4,749.4039 | 2,754.9474 | 24.0897 | 1 | 0.2964 |
UZS | 12,652.9301 | 13,784.5898 | 16,024.2982 | 9,295.0818 | 81.2778 | 3.3740 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Uzbekistan Som = 3,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.