Friday 17 May 2024
100000 UGX đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100000 Ugilling Shilling =
0,0111 Vàng (troy ounce)
1 UGX = 0,000000111 XAU
1 XAU = 8.970.211,51 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000111
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ugilling Shilling (UGX) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UGX (Ugilling Shilling) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UGX to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100000 Ugilling Shilling ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UGX đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 UGX = 0.01117880 XAU | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 UGX = 0.01112000 XAU | - | -0.52599563 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 UGX = 0.01130310 XAU | - | +1.64658273 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 UGX = 0.01135270 XAU | - | +0.43881767 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 UGX = 0.01119520 XAU | - | -1.38733517 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 UGX = 0.01121330 XAU | - | +0.16167643 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 UGX = 0.01120360 XAU | - | -0.08650442 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | XAU | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0003 | 2,409.6386 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0002 | 2,217.0602 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.0002 | 1,897.1807 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 3,286.3855 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 0.0413 | 374,881.9108 |
UGX | 3,769.5813 | 4,097.0148 | 4,787.8035 | 2,763.9266 | 24.2298 | 1 | 9,083,328.5349 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Vàng (troy ounce) = 0,000000111.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.