Saturday 01 June 2024
0.001035 USD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
0.001035 Đô la Mĩ =
0,121 Bangladesh Taka
1 USD = 117,32 BDT
1 BDT = 0,00852 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 117,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 0.001035 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001035 Đô la Mĩ (USD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001035 USD (Đô la Mĩ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ USD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001035 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 0.001035 Đô la Mĩ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001035 USD đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.001035 USD = 0.12142187 BDT | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.001035 USD = 0.12146462 BDT | +0.04130354 BDT | +0.03520714 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001035 USD = 0.12152166 BDT | +0.05511665 BDT | +0.04696489 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001035 USD = 0.12159305 BDT | +0.06896865 BDT | +0.05874060 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001035 USD = 0.12136492 BDT | -0.22041502 BDT | -0.18761726 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001035 USD = 0.12146462 BDT | +0.09632972 BDT | +0.08214998 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.001035 USD = 0.12126538 BDT | -0.19250142 BDT | -0.16403046 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0116 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.3405 |
BDT | 117.3198 | 127.3687 | 149.4303 | 85.9329 | 0.7460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bangladesh Taka = 117,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.