Friday 03 May 2024

1.00 USD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1.00 Đô la Mĩ =

1,82 Bungari Lev

1 USD = 1,82 BGN

1 BGN = 0,550 USD

Đô la Mĩ đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:00:15 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1.00 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.00 Đô la Mĩ (USD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.00 USD (Đô la Mĩ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ USD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.00 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1.00 Đô la Mĩ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.00 USD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1.00 USD = 1.82268551 BGN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1.00 USD = 1.83345954 BGN +0.01077403 BGN +0.59110735 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1.00 USD = 1.83202191 BGN -0.00143763 BGN -0.07841054 %
April 30, 2024 Thứ ba 1.00 USD = 1.82479754 BGN -0.00722437 BGN -0.39433875 %
April 29, 2024 Thứ hai 1.00 USD = 1.82815022 BGN +0.00335268 BGN +0.18372910 %
April 28, 2024 chủ nhật 1.00 USD = 1.82815022 BGN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1.00 USD = 1.82754884 BGN -0.00060139 BGN -0.03289588 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGN
USD11.07691.25470.73180.00650.5491
EUR0.928611.16510.67960.00610.5099
GBP0.79700.858310.58330.00520.4377
CAD1.36651.47151.714410.00890.7503
JPY152.8580164.6130191.7850111.8650183.9369
BGN1.82111.96122.28491.33270.01191

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bungari Lev = 1,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.