Saturday 01 June 2024

11 USD đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?

Amount
From
To

11 Đô la Mĩ =

76,14 Bolivian Bolivia

1 USD = 6,92 BOB

1 BOB = 0,144 USD

Đô la Mĩ đến Bolivian Bolivia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:00:16 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 6,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Bolivian Bolivia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 11 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 11 Đô la Mĩ (USD) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 11 USD (Đô la Mĩ) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ USD to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 11 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )

So sánh giá của 11 Đô la Mĩ ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 11 USD đến BOB Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 11 USD = 76.13826709 BOB - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 11 USD = 76.01304660 BOB -0.01138368 BOB -0.16446459 %
Mai 30, 2024 thứ năm 11 USD = 76.08718208 BOB +0.00673959 BOB +0.09752993 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 11 USD = 76.15671668 BOB +0.00632133 BOB +0.09138806 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 11 USD = 76.00989511 BOB -0.01334742 BOB -0.19278873 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 11 USD = 75.92123517 BOB -0.00805999 BOB -0.11664262 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 11 USD = 75.92123517 BOB - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.08551.26640.73140.00640.1449
EUR0.921311.16670.67380.00590.1335
GBP0.78960.857110.57760.00500.1144
CAD1.36721.48401.731410.00870.1981
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045122.7408
BOB6.90197.49198.74095.04840.04401

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BOB máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BOB là $b. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bolivian Bolivia = 6,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.