Sunday 28 April 2024
100 USD đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
100 Đô la Mĩ =
100,25 Đồng Bahamian Dollar
1 USD = 1,00 BSD
1 BSD = 0,998 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 1,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ USD to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 USD đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 USD = 100.24761160 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 USD = 99.94552969 BSD | -0.00302082 BSD | -0.30133577 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 USD = 100.01030106 BSD | +0.00064771 BSD | +0.06480668 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 USD = 100.01500225 BSD | +0.00004701 BSD | +0.00470071 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 USD = 99.88094192 BSD | -0.00134060 BSD | -0.13404022 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 USD = 100.08978053 BSD | +0.00208839 BSD | +0.20908755 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 USD = 99.77978601 BSD | -0.00309995 BSD | -0.30971646 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.9999 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.9325 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.7999 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.3658 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 155.9274 |
BSD | 1.0001 | 1.0724 | 1.2502 | 0.7322 | 0.0064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Bahamian Dollar = 1,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.