Tuesday 21 May 2024
0.0040 USD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.0040 Đô la Mĩ =
0,0600 Eritrean Nakfa
1 USD = 15,00 ERN
1 ERN = 0,0667 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 15,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.0040 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0040 Đô la Mĩ (USD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0040 USD (Đô la Mĩ) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ USD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0040 Đô la Mĩ ( USD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.0040 Đô la Mĩ ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0040 USD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0040 USD = 0.05999970 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0613 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0524 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0909 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 10.4079 |
ERN | 15.0000 | 16.3070 | 19.0832 | 10.9979 | 0.0961 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Eritrean Nakfa = 15,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.