Wednesday 12 June 2024
0.0445500 USD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
0.0445500 Đô la Mĩ =
0,0355 Đồng bảng Gibraltar
1 USD = 0,796 GIP
1 GIP = 1,26 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,796
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.0445500 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0445500 Đô la Mĩ (USD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0445500 USD (Đô la Mĩ) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ USD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0445500 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 0.0445500 Đô la Mĩ ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0445500 USD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0445500 USD = 0.03546622 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1862 | 0.6766 | 0.0059 | 1.1693 |
GBP | 0.7848 | 0.8430 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.9857 |
CAD | 1.3758 | 1.4779 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 1.7281 |
JPY | 157.1830 | 168.8504 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 197.4415 |
GIP | 0.7961 | 0.8552 | 1.0145 | 0.5787 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Gibraltar = 0,796.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.