Saturday 27 April 2024
0.0000023856 USD đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franca Guinea?
0.0000023856 Đô la Mĩ =
0,0206 Franca Guinea
1 USD = 8.618,42 GNF
1 GNF = 0,000116 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franca Guinea = 8.618,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 0.0000023856 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000023856 Đô la Mĩ (USD) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000023856 USD (Đô la Mĩ) sang GNF (Franca Guinea) ✅ USD to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000023856 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 0.0000023856 Đô la Mĩ ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000023856 USD đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.0000023856 USD = 0.02056552 GNF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0000023856 USD = 0.02056552 GNF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.0000023856 USD = 0.02056552 GNF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.0000023856 USD = 0.02056552 GNF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.0000023856 USD = 0.02038974 GNF | -73.68110816 GNF | -0.85470085 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.0000023856 USD = 0.02038974 GNF | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.0000023856 USD = 0.02038974 GNF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0002 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0181 |
GNF | 8,595.6653 | 9,222.1242 | 10,745.2533 | 6,292.7190 | 55.1204 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Franca Guinea = 8.618,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.