Friday 17 May 2024
0.0001202653 USD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.0001202653 Đô la Mĩ =
0,00297 Honduras Lempira
1 USD = 24,70 HNL
1 HNL = 0,0405 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 24,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.0001202653 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001202653 Đô la Mĩ (USD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001202653 USD (Đô la Mĩ) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ USD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001202653 Đô la Mĩ ( USD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.0001202653 Đô la Mĩ ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001202653 USD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0001202653 USD = 0.00296995 HNL | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0001202653 USD = 0.00295376 HNL | -0.13464716 HNL | -0.54524020 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0001202653 USD = 0.00296688 HNL | +0.10906025 HNL | +0.44404973 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.0001202653 USD = 0.00297098 HNL | +0.03412767 HNL | +0.13833992 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0001202653 USD = 0.00297363 HNL | +0.02198912 HNL | +0.08901197 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.0001202653 USD = 0.00296973 HNL | -0.03235928 HNL | -0.13087389 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.0001202653 USD = 0.00297230 HNL | +0.02135983 HNL | +0.08650091 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0405 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1655 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0373 |
GBP | 0.7901 | 0.8580 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0320 |
CAD | 1.3626 | 1.4796 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0552 |
JPY | 155.8400 | 169.2294 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 6.3106 |
HNL | 24.6949 | 26.8166 | 31.2538 | 18.1240 | 0.1585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Honduras Lempira = 24,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.