Friday 26 April 2024
10 USD đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Forint Hungary?
10 Đô la Mĩ =
3.670,10 Forint Hungary
1 USD = 367,01 HUF
1 HUF = 0,00272 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Forint Hungary = 367,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang HUF (Forint Hungary) ✅ USD to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 10 USD = 3,677.82272894 HUF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 3,672.42012486 HUF | -0.54026041 HUF | -0.14689680 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 3,699.59304477 HUF | +2.71729199 HUF | +0.73991861 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 3,696.85767098 HUF | -0.27353738 HUF | -0.07393715 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 3,699.59304477 HUF | +0.27353738 HUF | +0.07399186 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 3,699.59304477 HUF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 3,720.23809524 HUF | +2.06450505 HUF | +0.55803571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0027 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1674 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0025 |
GBP | 0.7990 | 0.8566 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0022 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0037 |
JPY | 155.5945 | 166.8055 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 0.4247 |
HUF | 366.3903 | 392.7897 | 458.5582 | 267.5827 | 2.3548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Forint Hungary = 367,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.