Saturday 01 June 2024
00055 USD đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
00055 Đô la Mĩ =
4.925.249,93 Đồng bảng Lebanon
1 USD = 89.550,00 LBP
1 LBP = 0,0000112 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 89.550,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 00055 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00055 Đô la Mĩ (USD) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00055 USD (Đô la Mĩ) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ USD to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00055 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 00055 Đô la Mĩ ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00055 USD đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00055 USD = 4,925,249.92956893 LBP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00055 USD = 4,918,565.54596704 LBP | -121.53424731 LBP | -0.13571664 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00055 USD = 4,948,125.20484112 LBP | +537.44834317 LBP | +0.60098129 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00055 USD = 4,937,701.02615301 LBP | -189.53052160 LBP | -0.21066926 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00055 USD = 4,924,387.37487356 LBP | -242.06638690 LBP | -0.26963259 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00055 USD = 4,921,750.87260406 LBP | -47.93640490 LBP | -0.05353970 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00055 USD = 4,919,483.70465745 LBP | -41.22123539 LBP | -0.04606426 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1734 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7851 | 0.8522 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0000 |
JPY | 157.2504 | 170.6924 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 0.0018 |
LBP | 89,550.0003 | 97,204.8850 | 114,059.8695 | 65,501.2254 | 569.4740 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Lebanon = 89.550,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.