Saturday 08 June 2024
0.130 USD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.130 Đô la Mĩ =
0,628 Dinar Libya
1 USD = 4,83 LYD
1 LYD = 0,207 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 4,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.130 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.130 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.130 USD (Đô la Mĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ USD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.130 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.130 Đô la Mĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.130 USD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.130 USD = 0.62794955 LYD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.130 USD = 0.62787373 LYD | -0.00058324 LYD | -0.01207449 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.130 USD = 0.62727387 LYD | -0.00461432 LYD | -0.09553864 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.130 USD = 0.62859934 LYD | +0.01019591 LYD | +0.21130608 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.130 USD = 0.62637018 LYD | -0.01714731 LYD | -0.35462189 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.130 USD = 0.63030914 LYD | +0.03029967 LYD | +0.62885458 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.130 USD = 0.63027553 LYD | -0.00025858 LYD | -0.00533310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.2070 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1914 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.1627 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.2852 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 32.4385 |
LYD | 4.8304 | 5.2237 | 6.1481 | 3.5062 | 0.0308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Libya = 4,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.