Friday 24 May 2024
0.050000 USD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.050000 Đô la Mĩ =
2,85 Denar Macedonian
1 USD = 56,97 MKD
1 MKD = 0,0176 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 56,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.050000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.050000 Đô la Mĩ (USD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.050000 USD (Đô la Mĩ) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ USD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.050000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.050000 Đô la Mĩ ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.050000 USD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.050000 USD = 2.84851592 MKD | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.050000 USD = 2.84220100 MKD | -0.12629845 MKD | -0.22169168 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.050000 USD = 2.83478852 MKD | -0.14824951 MKD | -0.26080054 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.050000 USD = 2.83687943 MKD | +0.04181816 MKD | +0.07375887 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.050000 USD = 2.82725474 MKD | -0.19249394 MKD | -0.33927057 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.050000 USD = 2.82757451 MKD | +0.00639542 MKD | +0.01131030 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.050000 USD = 2.84187791 MKD | +0.28606813 MKD | +0.50585427 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | |
USD | 1 | 1.0815 | 1.2690 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0175 |
EUR | 0.9246 | 1 | 1.1733 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0162 |
GBP | 0.7881 | 0.8523 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0138 |
CAD | 1.3730 | 1.4848 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0241 |
JPY | 157.0565 | 169.8569 | 199.2976 | 114.3935 | 1 | 2.7556 |
MKD | 56.9962 | 61.6415 | 72.3256 | 41.5136 | 0.3629 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Denar Macedonian = 56,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.